Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
theo dõi


suivre; espionner; filer; suivre à la trace; suiveiller.
Công an theo dõi một kẽ tình nghi
policier qui suit (file) un suspect
Theo dõi động tĩnh của địch
suivre les mouvement de l'ennemi;
Con vật theo dõi mồi
animal qui surveille la proie.
(y há»c) expectant.
Phương pháp theo dõi
méthode expectante.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.